Kết quả xổ số Sóc Trăng ngày 19-04-2023
Còn nữa đến xổ số Miền Nam
Trực tiếp KQXS Sóc Trăng ngày 19-04-2023 lúc 16:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Sóc Trăng
19/042023
- Đại lý vé số kiến thiết Hữu Thức
| 19/04 2023 | K3T4 | |||
| Giải 8 | 44 | |||
| Giải 7 | 531 | |||
| Giải 6 |
1354
6345
1549
| |||
| Giải 5 | 2942 | |||
| Giải 4 |
25383
61773
28908
59736
74977
58088
08628
| |||
| Giải 3 |
92772
37226
| |||
| Giải 2 | 81798 | |||
| Giải 1 | 43819 | |||
| Đặc Biệt | 648615 | |||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
Loto hàng đơn vị
|
||||
Loto hàng chục "Sóc Trăng" Ngày 19-04-2023
|
Loto hàng đơn vị "Sóc Trăng" Ngày 19-04-2023
Giải 7 Lô:
Bình thường
2 Số
3 Số
Sóc Trăng - 19-04-2023
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8908 | 3819 8615 | 8628 7226 | 531 9736 | 44 6345 1549 2942 | 1354 | 1773 4977 2772 | 5383 8088 | 1798 |
Các thống kê cơ bản xổ số Sóc Trăng (lô) đến KQXS Ngày 15-10-2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
50 ( 188 ngày ) 16 ( 160 ngày ) 02 ( 132 ngày ) 81 ( 125 ngày ) 85 ( 125 ngày ) 88 ( 125 ngày ) 06 ( 118 ngày ) 19 ( 104 ngày ) 54 ( 104 ngày ) 46 ( 90 ngày ) 43 ( 83 ngày ) 65 ( 83 ngày ) |
Các cặp số ra liên tiếp :
84 ( 5 Ngày ) ( 9 lần ) 46 ( 4 Ngày ) ( 6 lần ) 14 ( 4 Ngày ) ( 6 lần ) 83 ( 4 Ngày ) ( 4 lần ) 45 ( 3 Ngày ) ( 5 lần ) 90 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 19 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 99 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 37 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 05 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 65 ( 2 Ngày ) ( 4 lần ) 18 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 33 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 49 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 01 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 25 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 03 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 17 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 96 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 10 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 91 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 11 ( 1 Ngày ) ( 4 lần ) 52 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 34 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 55 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 00 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 23 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 98 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) 30 ( 1 Ngày ) ( 2 lần ) |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 1 Lần | 0 |
0 | 1 Lần | 0 |
||
| 1 Lần | 0 |
1 | 1 Lần | 0 |
||
| 1 Lần | 0 |
2 | 1 Lần | 0 |
||
| 1 Lần | 0 |
3 | 1 Lần | 0 |
||
| 1 Lần | 0 |
4 | 1 Lần | 0 |
||
| 1 Lần | 0 |
5 | 1 Lần | 0 |
||
| 1 Lần | 0 |
6 | 1 Lần | 0 |
||
| 1 Lần | 0 |
7 | 1 Lần | 0 |
||
| 1 Lần | 0 |
8 | 1 Lần | 0 |
||
| 1 Lần | 0 |
9 | 1 Lần | 0 |
||
TIN TỨC





0