ADS Hữu Phước

Kết quả xổ số truyền thống ngày 15-12-2024

Trực tiếp KQXS truyền thống ngày 15-12-2024 lúc 16:10

Xem KQXS Miền Nam

15/122024
  • Đại lý vé số kiến thiết Hữu Thức

Chủ nhật

15-12

Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TG-C1212K3ĐL-12K3
100N
45
98
58
200N
717
766
791
400N
1262
4734
0476
8812
2101
8343
7764
0906
1895
1TR
5954
2445
7273
3TR
24782
34961
44281
67635
48323
90448
44591
25564
07399
17891
34821
90561
64922
77151
15866
03296
02602
06264
69729
01402
28587
10TR
64706
16526
76507
49847
05135
23672
15TR
17583
68732
70907
30TR
18403
31198
06876
2 TỶ
561143
222664
910931
Đầy đủ
2 số
3 số
Loto hàng chụcHàng Chục
Loto hàng đơn vịHàng DV
Lưu Hình KQXS

Loto hàng chục "Miền Nam" Ngày 15-12-2024

Tiền Giang
0 0603
1 17
2 2326
3 3435
4 454843
5 54
6 6261
7 76
8 828183
9 91
Kiên Giang
0 0107
1 12
2 2122
3 32
4 434547
5 51
6 66646164
7
8
9 989991
Đà Lạt
0 06020207
1
2 29
3 3531
4
5 58
6 646664
7 737276
8 87
9 919596

Loto hàng đơn vị "Miền Nam" Ngày 15-12-2024

Giải 7 Lô: Bình thường 2 Số 3 Số
Tiền Giang - 15-12-2024
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
4706
8403
717
8323
6526
4734
7635
45
0448
1143
5954
1262
4961
0476
4782
4281
7583
4591
Kiên Giang - 15-12-2024
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
2101
6507
8812
4821
4922
8732
8343
2445
9847
7151
766
5564
0561
2664
98
7399
7891
1198
Đà Lạt - 15-12-2024
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
0906
2602
1402
0907
9729
5135
0931
58
7764
5866
6264
7273
3672
6876
8587
791
1895
3296

Xổ số điện toán

Kết Quả Xổ Số Miền bắc

15/122024
  • Đại lý vé số kiến thiết Hữu Thức
15/12
2024
Thái Bình
ĐB 18-9-4-15-12-3-10-2yg
48350
G.Nhất
58910
G.Nhì
43616
45570
G.Ba
05346
76419
14342
53429
64140
32918
G.Tư
9575
3046
7791
9266
G.Năm
8296
3949
5515
3500
8907
5687
G.Sáu
478
701
440
G.Bảy
95
84
59
91
Đầy đủ
2 số
3 số
Loto hàng chục
Loto hàng đơn vị
Lưu Hình KQXS

Loto hàng chục "Miền Bắc" Ngày 15-12-2024

Thái Bình
0 010007
1 1519181610
2 29
3
4 4049464642
5 5950
6 66
7 787570
8 8487
9 959196

Loto hàng đơn vị "Miền Bắc" Ngày 15-12-2024

Giải 7 Lô: Bình thường 2 Số 3 Số
Thái Bình - 15-12-2024
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
701
3500
8907
5515
6419
2918
3616
8910
3429
440
3949
3046
5346
4342
4140
59
8350
9266
478
9575
5570
84
5687
95
91
8296
7791