ADS Hữu Phước

Kết quả xổ số truyền thống ngày 09-04-2025

Còn nữa đến xổ số

Trực tiếp KQXS truyền thống ngày 09-04-2025 lúc 16:10

Xem KQXS Miền Nam

09/042025
  • Đại lý vé số kiến thiết Hữu Thức

Thứ tư

09-04

Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
4K2K2T4K2T4
100N
21
11
67
200N
130
054
561
400N
3882
4783
7822
4155
4686
7864
3732
7849
7251
1TR
8434
7989
5063
3TR
89776
96856
37267
64247
09769
07757
08846
77755
11906
71147
69387
86910
52937
31766
01730
60411
83278
45427
85104
58716
15989
10TR
08252
04159
57128
33414
74580
77060
15TR
48647
35828
19733
30TR
43653
38295
73358
2 TỶ
987073
412855
036423
Đầy đủ
2 số
3 số
Loto hàng chụcHàng Chục
Loto hàng đơn vịHàng DV
Lưu Hình KQXS

Loto hàng chục "Miền Nam" Ngày 09-04-2025

Đồng Nai
0
1
2 2122
3 3034
4 474647
5 5657525953
6 6769
7 7673
8 8283
9
Cần Thơ
0 06
1 111014
2 2828
3 37
4 47
5 54555555
6 6466
7
8 868987
9 95
Sóc Trăng
0 04
1 1116
2 2723
3 323033
4 49
5 5158
6 67616360
7 78
8 8980
9

Loto hàng đơn vị "Miền Nam" Ngày 09-04-2025

Giải 7 Lô: Bình thường 2 Số 3 Số
Đồng Nai - 09-04-2025
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
21
7822
130
8434
4247
8846
8647
6856
7757
8252
4159
3653
7267
9769
9776
7073
3882
4783
Cần Thơ - 09-04-2025
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
1906
11
6910
3414
7128
5828
2937
1147
054
4155
7755
2855
7864
1766
4686
7989
9387
8295
Sóc Trăng - 09-04-2025
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
5104
0411
8716
5427
6423
3732
1730
9733
7849
7251
3358
67
561
5063
7060
3278
5989
4580

Xổ số điện toán

Kết Quả Xổ Số Miền bắc

09/042025
  • Đại lý vé số kiến thiết Hữu Thức
09/04
2025
Bắc Ninh
ĐB 6-3-2-13-11-5dl
00159
G.Nhất
91760
G.Nhì
74428
74019
G.Ba
40491
46915
68086
58335
18113
90856
G.Tư
9226
6463
4240
6222
G.Năm
6722
9480
1297
9896
5718
9018
G.Sáu
889
416
313
G.Bảy
52
17
42
38
Đầy đủ
2 số
3 số
Loto hàng chục
Loto hàng đơn vị
Lưu Hình KQXS

Loto hàng chục "Miền Bắc" Ngày 09-04-2025

Bắc Ninh
0
1 17161318181519
2 22262228
3 3835
4 4240
5 525659
6 6360
7
8 898086
9 979691

Loto hàng đơn vị "Miền Bắc" Ngày 09-04-2025

Giải 7 Lô: Bình thường 2 Số 3 Số
Bắc Ninh - 09-04-2025
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
17
416
313
5718
9018
6915
8113
4019
6722
9226
6222
4428
38
8335
42
4240
52
0856
0159
6463
1760
889
9480
8086
1297
9896
0491